Báo giá thi công làm vách panel tại Yên Thế
Bảng báo giá chi tiết chi phí thi công làm vách panel tại Yên Thế của Videcor
Bảng báo giá thi công làm vách panel EPS tại Yên Thế |
||
| Hạng mục thi công vách panel EPS tại Yên Thế | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
| 0.35/0.35 | 0.40/0.40 | |
| ✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 50mm) | 270.000 – 320.000 vnđ/m² | 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 75mm) | 290.000 – 340.000 vnđ/m² | 320.000 – 370.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 100mm) | 310.000 – 360.000 vnđ/m² | 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 50mm) | 293.000 – 343.000 vnđ/m² | 310.000 – 360.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 75mm) | 315.000- 365.000 vnđ/m² | 330.000 – 380.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 100mm) | 328.000 – 378.000 vnđ/m² | 350.000 – 400.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá thi công làm vách panel PU Foamtại Yên Thế |
||
| Hạng mục thi công vách panel PU Foamtại Yên Thế | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
| 0.35/0.35 | 0.40/0.40 | |
| ✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 50mm) | 300.000 – 350.000 vnđ/m² | 330.000 – 380.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 75mm) | 345.000 – 395.000 vnđ/m² | 370.000 – 425.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 100mm) | 390.000 – 440.000 vnđ/m² | 420.000 – 470.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 50mm) | 330.000 – 380.000 vnđ/m² | 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 75mm) | 370.000 – 420.000 vnđ/m² | 385.000 – 435.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 100mm) | 410.000 – 460.000 vnđ/m² | 430.000 – 480.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá thi công làm vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 48 kg/m3 tại Yên Thế |
||
| Hạng mục thi công vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 48 kg/m3 tại Yên Thế | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
| 0.35/0.35 | 0.40/0.40 | |
| ✅ Thi công vách panel trong (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 370.000 – 420.000 vnđ/m² | 385.000 – 435.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel trong (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 430.000 – 480.000 vnđ/m² | 450.000 – 500.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel trong (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 500.000 – 550.000 vnđ/m² | 510.000 – 565.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 380.000 – 430.000 vnđ/m² | 395.000 – 445.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 400.000 – 450.000 vnđ/m² | 460.000 – 510.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 410.000 – 560.000 vnđ/m² | 520.000 – 570.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá thi công làm vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 64 kg/ m3 tại Yên Thế |
||
| Hạng mục thi công vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 64 kg/m3 tại Yên Thế | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
| 0.35/0.35 | 0.40/0.40 | |
| ✅ Thi công vách panel trong (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 395.000 – 445.000 vnđ/m² | 410.000 – 460.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel trong (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 480.000 – 520.000 vnđ/m² | 490.000 – 540.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel trong (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 550.000 – 600.000 vnđ/m² | 570.000 – 620.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 405.000 – 455.000 vnđ/m² | 420.000 – 470.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 480.000 – 535.000 vnđ/m² | 500.000 – 550.000 vnđ/m² |
| ✅ Thi công vách panel ngoài (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 565.000 – 615.000 vnđ/m² | 580.000 – 630.000 vnđ/m² |
Lưu ý: Bảng báo giá thi công làm vách panel tại Yên Thế của Videcor trên đây chỉ để tham khảo. Bởi vì giá có thể thay đổi tùy vào thời giá, thời điểm thực hiện, mức độ khó dễ của công trình. Vậy nên quý khách hãy liên hệ đến hotline ☎️ Hotline: 0946.922.622 để nhận được tư vấn báo giá chính xác nhất.
Báo giá thi công làm vách panel tại Yên Thế lấy uy tín làm hàng đầu, với phương châm "một chữ tín - vạn niềm tin", Báo giá thi công làm vách panel tại Yên Thế cam kết làm bạn hài lòng.
Nếu bạn đang ở Yên Thế và có nhu cầu mua Báo giá thi công làm vách panel tại, Bạn đừng ngại khoảng cách xa, chúng tôi sẽ cử nhân viên trở tới tận nơi cho quý khách hàng. Tất cả các sản phẩm đăng tải trên website đều là hình thực tế, có tem chống hàng giả và tem bảo hành mang thương hiệu Báo giá thi công làm vách panel tại Yên Thế.
Xem tại videcor.com.vn -Hotline: 0946.922.622
Cửa hàng Báo giá thi công làm vách panel tại Yên Thế có mặt tại 64 Tỉnh/Thành Trong cả nước bao gồm:
Hồ Chí Minh, Hà Nội, An Giang, Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bắc Kạn, Bắc Giang, Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Dương, Bình Định, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cao Bằng, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đắk Lắk,Đắk Nông, Đồng Nai, Biên Hòa, Đồng Tháp, Điện Biên, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam,Sài Gòn, TPHCM, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lào Cai, Lạng Sơn, Lâm Đồng, Đà Lạt, Long An, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Phú Yên, Quậng Bình, Quậng Nam, Quậng Ngãi, Quậng Ninh, Quậng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quậng, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái...
Tag: Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Duy Xuyên, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Quảng Nam, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Huyện Quốc Oai, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Huyện Ba Vì, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Kim Bảng, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Tây Giang, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Nghĩa Đàn, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Bá Thước, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Cửa Lò, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Bến Lức, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Mỏ Cày Nam, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Nghi Xuân, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Nghi Lộc, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Mường Nhé, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Đức Cơ, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Quận 2, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Thanh Miện, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Thuận Nam, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Ngã Bảy, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Hàm Tân, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Ngọc Lặc, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Chợ Đồn, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Ninh Hải, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Quận 12, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Châu Thành, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Trùng Khánh, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Giồng Riềng, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Phù Yên, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Phú Ninh, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Huyện Củ Chi, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Vị Xuyên, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Long Khánh, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Phú Lương, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Sơn La, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Tây Sơn, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Vĩnh Thạnh, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Tam Bình, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Bến Cát, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Hải Dương, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Lạc Thủy, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Huyện Nhà Bè, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Tuy Hòa, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Huyện Phú Xuyên, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Hạ Lang, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Tam Dương, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Cao Phong, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Rạch Giá, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Hiệp Hòa, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Châu Thành, Hotline Cứu Hộ Vá Vỏ, Thay Lốp Xe Lưu Động Ở Phú Tân,
